Có 2 kết quả:
苟延残喘 gǒu yán cán chuǎn ㄍㄡˇ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄔㄨㄢˇ • 苟延殘喘 gǒu yán cán chuǎn ㄍㄡˇ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄔㄨㄢˇ
gǒu yán cán chuǎn ㄍㄡˇ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄔㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to struggle on whilst at death's door (idiom)
Bình luận 0
gǒu yán cán chuǎn ㄍㄡˇ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄔㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to struggle on whilst at death's door (idiom)
Bình luận 0