Có 2 kết quả:

苟延残喘 gǒu yán cán chuǎn ㄍㄡˇ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄔㄨㄢˇ苟延殘喘 gǒu yán cán chuǎn ㄍㄡˇ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄔㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to struggle on whilst at death's door (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to struggle on whilst at death's door (idiom)

Bình luận 0